25/08/2020
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến ngày 25/8/2020
Lượt xem: 261
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng số điện thoại thông minh
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 24/8/2020
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số điện thoại thông minh
|
Xếp hạng
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
94,008
|
25,804
|
+ 276
|
25.0
|
27.4
|
1
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
72,973
|
13,208
|
+ 136
|
11.8
|
18.1
|
2
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
89,547
|
12,573
|
+ 162
|
7.7
|
14.0
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
40,480
|
7,327
|
+ 102
|
7.4
|
18.1
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
56,749
|
8,354
|
+ 112
|
7.3
|
14.7
|
4
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
26,084
|
4,392
|
+ 61
|
6.9
|
16.8
|
3
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
36,943
|
5,214
|
+ 122
|
6.6
|
14.1
|
7
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
67,544
|
9,649
|
+ 162
|
6.3
|
14.3
|
6
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
19,782
|
2,843
|
+ 204
|
5.7
|
14.4
|
5
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
28,874
|
3,804
|
+ 78
|
5.7
|
13.2
|
9
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
73,028
|
8,762
|
+ 149
|
5.1
|
12.0
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
30,861
|
3,135
|
+ 70
|
5.1
|
10.2
|
11
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
37
|
-
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,248,415
|
637,378
|
105,102
|
+ 1,634
|
8.42
|
16.49
|
51/63
|