26/08/2020
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến ngày 26/8/2020
Lượt xem: 251
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 25/8/2020
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
28,874
|
3,867
|
+ 63
|
5.8%
|
13.4%
|
10
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
89,547
|
12,733
|
+ 160
|
7.8%
|
14.2%
|
9
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
40,480
|
7,439
|
+ 112
|
7.5%
|
18.4%
|
2
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
72,973
|
13,321
|
+ 113
|
11.9%
|
18.3%
|
3
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
56,749
|
8,490
|
+ 136
|
7.5%
|
15.0%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
26,084
|
4,447
|
+ 55
|
7.0%
|
17.0%
|
4
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
67,544
|
9,808
|
+ 159
|
6.4%
|
14.5%
|
7
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
19,782
|
2,925
|
+ 82
|
5.9%
|
14.8%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
73,028
|
8,928
|
+ 166
|
5.2%
|
12.2%
|
11
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
30,861
|
3,189
|
+ 54
|
5.2%
|
10.3%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
36,943
|
5,338
|
+ 124
|
6.8%
|
14.4%
|
8
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
94,008
|
26,092
|
+ 288
|
25.2%
|
27.8%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
38
|
+ 1
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,248,415
|
637,378
|
106,615
|
+ 1,513
|
8.5%
|
16.7%
|
51/63
|