04/09/2020
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến ngày 04/9/2020
Lượt xem: 293
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 03/9/2020
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
28,882
|
4,329
|
+ 11
|
6.5%
|
15.0%
|
10
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
89,613
|
14,147
|
+ 37
|
8.7%
|
15.8%
|
9
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
40,488
|
8,213
|
+ 22
|
8.3%
|
20.3%
|
2
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
72,968
|
14,375
|
+ 18
|
12.8%
|
19.70%
|
4
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
56,799
|
9,476
|
+ 28
|
8.3%
|
16.7%
|
6
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
26,060
|
5,141
|
+ 18
|
8.1%
|
19.73%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
67,486
|
10,967
|
+ 34
|
7.2%
|
16.3%
|
8
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
19,774
|
3,317
|
+ 13
|
6.7%
|
16.8%
|
5
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
73,098
|
10,435
|
+ 46
|
6.1%
|
14.3%
|
11
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
31,019
|
3,664
|
+ 15
|
6.0%
|
11.8%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
37,024
|
6,104
|
+ 20
|
7.8%
|
16.5%
|
7
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
93,901
|
27,531
|
+ 43
|
26.6%
|
29.3%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
42
|
-
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,248,415
|
637,617
|
117,741
|
+ 305
|
9.43%
|
18.47%
|
48/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB