31/08/2020
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến ngày 31/8/2020
Lượt xem: 442
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 28/8/2020
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
28,874
|
4,225
|
+ 139
|
6.4%
|
14.6%
|
10
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
89,547
|
13,768
|
+ 434
|
8.5%
|
15.4%
|
9
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
40,480
|
8,067
|
+ 274
|
8.2%
|
19.9%
|
2
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
72,973
|
14,146
|
+ 324
|
12.6%
|
19.4%
|
3
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
56,749
|
9,252
|
+ 313
|
8.1%
|
16.3%
|
6
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
26,084
|
5,018
|
+ 242
|
7.9%
|
19.2%
|
4
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
67,544
|
10,760
|
+ 372
|
7.0%
|
15.9%
|
8
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
19,782
|
3,237
|
+ 108
|
6.5%
|
16.4%
|
5
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
73,028
|
10,061
|
+ 475
|
5.9%
|
13.8%
|
11
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
30,861
|
3,546
|
+ 150
|
5.8%
|
11.5%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
36,943
|
5,915
|
+ 229
|
7.5%
|
16.0%
|
7
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
94,008
|
27,296
|
+ 407
|
26.4%
|
29.0%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
42
|
+ 2
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,248,415
|
637,378
|
115,333
|
+ 3,469
|
9.24%
|
18.09%
|
48/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB