06/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 05/5/2021
Lượt xem: 165
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,019
|
7.58%
|
12.49%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,268
|
10.00%
|
14.38%
|
7
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
8,985
|
9.10%
|
17.02%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,215
|
15.32%
|
20.22%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,150
|
9.80%
|
16.79%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,657
|
8.92%
|
17.08%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,247
|
8.01%
|
14.16%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,925
|
7.92%
|
14.77%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,015
|
7.00%
|
13.20%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,179
|
6.80%
|
11.37%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
6,913
|
8.80%
|
14.34%
|
8
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,331
|
28.37%
|
29.38%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
132,948
|
10.77%
|
17.04%
|
59/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB