10/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 09/5/2021
Lượt xem: 173
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,130
|
7.74%
|
12.76%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,425
|
10.10%
|
14.52%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,055
|
9.17%
|
17.15%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,449
|
15.52%
|
20.50%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,248
|
9.89%
|
16.94%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,712
|
9.00%
|
17.24%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,327
|
8.06%
|
14.25%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,947
|
7.97%
|
14.86%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,151
|
7.08%
|
13.35%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,216
|
6.86%
|
11.47%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,115
|
9.06%
|
14.76%
|
7
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,594
|
28.62%
|
29.64%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
134,413
|
10.88%
|
17.23%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB