12/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 11/5/2021
Lượt xem: 206
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 10/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,153
|
+11
|
7.78%
|
12.82%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,514
|
+42
|
10.15%
|
14.60%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,089
|
+11
|
9.20%
|
17.22%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,584
|
+44
|
15.64%
|
20.66%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,327
|
+30
|
9.96%
|
17.06%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,762
|
+21
|
9.08%
|
17.39%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,397
|
+36
|
8.11%
|
14.33%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,961
|
+5
|
7.99%
|
14.91%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,270
|
+40
|
7.15%
|
13.48%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,230
|
+7
|
6.89%
|
11.51%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,183
|
+20
|
9.14%
|
14.90%
|
7
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,699
|
+38
|
28.72%
|
29.74%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
135,213
|
+305
|
10.95%
|
17.33%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB