13/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 12/5/2021
Lượt xem: 307
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 11/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,168
|
+15
|
7.80%
|
12.86%
|
10
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,553
|
+39
|
10.17%
|
14.63%
|
7
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,105
|
+16
|
9.22%
|
17.25%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,613
|
+29
|
15.67%
|
20.69%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,354
|
+27
|
9.98%
|
17.10%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,779
|
+17
|
9.11%
|
17.44%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,414
|
+17
|
8.12%
|
14.35%
|
8
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,963
|
+2
|
8.00%
|
14.92%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,307
|
+37
|
7.17%
|
13.52%
|
9
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,236
|
+6
|
6.90%
|
11.52%
|
11
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,192
|
+9
|
9.15%
|
14.92%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,837
|
+138
|
28.86%
|
29.88%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
135,565
|
+352
|
10.98%
|
17.38%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB