16/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 15/5/2021
Lượt xem: 140
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 14/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,188
|
+10
|
7.83%
|
12.91%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,660
|
+23
|
10.24%
|
14.73%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,137
|
+13
|
9.25%
|
17.31%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,739
|
+57
|
15.78%
|
20.84%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,449
|
+27
|
10.06%
|
17.25%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,803
|
+8
|
9.15%
|
17.52%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,469
|
+17
|
8.16%
|
14.42%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,980
|
+7
|
8.03%
|
14.98%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,353
|
+12
|
7.20%
|
13.57%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,265
|
+11
|
6.94%
|
11.60%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,218
|
+7
|
9.19%
|
14.97%
|
7
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,013
|
+37
|
29.03%
|
30.06%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
136,318
|
+229
|
11.04%
|
17.47%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB