17/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 16/5/2021
Lượt xem: 150
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 15/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,198
|
+10
|
7.85%
|
12.93%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,685
|
+25
|
10.26%
|
14.75%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,145
|
+8
|
9.26%
|
17.32%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,764
|
+25
|
15.80%
|
20.87%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,481
|
+32
|
10.09%
|
17.29%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,811
|
+8
|
9.16%
|
17.54%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,482
|
+13
|
8.16%
|
14.43%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,985
|
+5
|
8.04%
|
15.00%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,377
|
+24
|
7.21%
|
13.59%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,277
|
+12
|
6.96%
|
11.63%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,236
|
+18
|
9.21%
|
15.01%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,048
|
+35
|
29.06%
|
30.09%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
136,533
|
+215
|
11.06%
|
17.50%
|
59/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB