18/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 17/5/2021
Lượt xem: 277
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 16/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,213
|
+15
|
7.87%
|
12.97%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,710
|
+25
|
10.27%
|
14.77%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,157
|
+12
|
9.27%
|
17.34%
|
5
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,788
|
+24
|
15.83%
|
20.90%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,515
|
+34
|
10.12%
|
17.34%
|
4
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,813
|
+2
|
9.16%
|
17.55%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,502
|
+20
|
8.18%
|
14.46%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,991
|
+6
|
8.05%
|
15.02%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,407
|
+30
|
7.23%
|
13.63%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,284
|
+7
|
6.97%
|
11.65%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,266
|
+30
|
9.25%
|
15.07%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,156
|
+108
|
29.17%
|
30.20%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
136,846
|
+313
|
11.08%
|
17.54%
|
59/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB