19/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 18/5/2021
Lượt xem: 172
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 17/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,229
|
+16
|
7.89%
|
13.01%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,839
|
+129
|
10.35%
|
14.89%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,196
|
+39
|
9.31%
|
17.42%
|
5
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,896
|
+108
|
15.92%
|
21.02%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,564
|
+49
|
10.16%
|
17.42%
|
4
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,823
|
+10
|
9.18%
|
17.58%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,523
|
+21
|
8.19%
|
14.48%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,003
|
+12
|
8.08%
|
15.07%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,450
|
+43
|
7.25%
|
13.67%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,306
|
+22
|
7.01%
|
11.71%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,315
|
+49
|
9.31%
|
15.17%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,307
|
+151
|
29.31%
|
30.35%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
137,495
|
+649
|
11.13%
|
17.62%
|
58/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB