20/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 19/5/2021
Lượt xem: 163
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 18/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,249
|
+20
|
7.92%
|
13.06%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,930
|
+91
|
10.41%
|
14.97%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,225
|
+29
|
9.34%
|
17.47%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,947
|
+51
|
15.97%
|
21.08%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,595
|
+31
|
10.19%
|
17.47%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,850
|
+27
|
9.22%
|
17.66%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,553
|
+30
|
8.21%
|
14.51%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,021
|
+18
|
8.11%
|
15.13%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,487
|
+37
|
7.27%
|
13.72%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,313
|
+7
|
7.02%
|
11.73%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,459
|
+144
|
9.49%
|
15.47%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,430
|
+123
|
29.43%
|
30.48%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
138,103
|
+608
|
11.18%
|
17.70%
|
58/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB