21/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 20/5/2021
Lượt xem: 137
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 19/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,258
|
+9
|
7.94%
|
13.08%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,995
|
+65
|
10.45%
|
15.02%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,239
|
+14
|
9.36%
|
17.50%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,969
|
+22
|
15.99%
|
21.11%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,616
|
+21
|
10.21%
|
17.50%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,863
|
+13
|
9.24%
|
17.70%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,584
|
+31
|
8.23%
|
14.55%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,055
|
+34
|
8.18%
|
15.26%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,521
|
+34
|
7.29%
|
13.75%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,318
|
+5
|
7.03%
|
11.74%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,554
|
+95
|
9.61%
|
15.67%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,546
|
+116
|
29.54%
|
30.59%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
138,562
|
+459
|
11.22%
|
17.76%
|
58/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB