27/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 26/5/2021
Lượt xem: 159
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 25/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,378
|
22
|
8.12%
|
13.38%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
17,278
|
50
|
10.62%
|
15.28%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,304
|
11
|
9.42%
|
17.62%
|
5
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
18,086
|
30
|
16.09%
|
21.25%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,963
|
51
|
10.51%
|
18.02%
|
3
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,907
|
9
|
9.31%
|
17.83%
|
4
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,698
|
32
|
8.31%
|
14.68%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,100
|
14
|
8.27%
|
15.43%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,666
|
34
|
7.38%
|
13.91%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,355
|
13
|
7.09%
|
11.85%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,643
|
4
|
9.73%
|
15.85%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,794
|
68
|
29.78%
|
30.84%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
45
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
140,217
|
338
|
11.35%
|
17.97%
|
57/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB