14/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 13/5/2021
Lượt xem: 151
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 12/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,176
|
+8
|
7.81%
|
12.88%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,599
|
+46
|
10.20%
|
14.67%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,119
|
+14
|
9.23%
|
17.27%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,643
|
+30
|
15.70%
|
20.73%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,387
|
+33
|
10.01%
|
17.15%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,791
|
+12
|
9.13%
|
17.48%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,432
|
+18
|
8.13%
|
14.37%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,967
|
+4
|
8.01%
|
14.93%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,325
|
+18
|
7.18%
|
13.54%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,245
|
+9
|
6.91%
|
11.55%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,201
|
+9
|
9.16%
|
14.94%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,930
|
+93
|
28.95%
|
29.98%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
135,859
|
+294
|
11.00%
|
17.41%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB