24/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 21/5/2021
Lượt xem: 173
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 20/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,278
|
+20
|
7.97%
|
13.13%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
17,035
|
+40
|
10.47%
|
15.06%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,253
|
+14
|
9.37%
|
17.53%
|
5
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,987
|
+18
|
16.00%
|
21.13%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,811
|
+195
|
10.38%
|
17.79%
|
3
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,867
|
+4
|
9.25%
|
17.71%
|
4
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,600
|
+16
|
8.24%
|
14.57%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,063
|
+8
|
8.20%
|
15.29%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,551
|
+30
|
7.31%
|
13.79%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,322
|
+4
|
7.04%
|
11.76%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,584
|
+30
|
9.65%
|
15.73%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,601
|
+55
|
29.60%
|
30.65%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
138,996
|
+434
|
11.26%
|
17.82%
|
58/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB