25/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 24/5/2021
Lượt xem: 174
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 21/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,336
|
+58
|
8.05%
|
13.28%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
17,199
|
+164
|
10.57%
|
15.21%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,282
|
+29
|
9.40%
|
17.58%
|
5
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
18,030
|
+43
|
16.04%
|
21.18%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,872
|
+61
|
10.43%
|
17.88%
|
3
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,891
|
+24
|
9.28%
|
17.78%
|
4
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,645
|
+45
|
8.27%
|
14.62%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,080
|
+17
|
8.23%
|
15.36%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,610
|
+59
|
7.35%
|
13.85%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,337
|
+15
|
7.06%
|
11.80%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,625
|
+41
|
9.70%
|
15.82%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,687
|
+86
|
29.68%
|
30.73%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
139,638
|
+642
|
11.31%
|
17.90%
|
57/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB