26/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 25/5/2021
Lượt xem: 386
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 24/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,356
|
+20
|
8.08%
|
13.33%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
17,228
|
+29
|
10.59%
|
15.23%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,293
|
+11
|
9.41%
|
17.60%
|
5
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
18,056
|
+26
|
16.06%
|
21.21%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,912
|
+40
|
10.47%
|
17.94%
|
3
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,898
|
+7
|
9.30%
|
17.80%
|
4
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,666
|
+21
|
8.28%
|
14.65%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
4,086
|
+6
|
8.25%
|
15.38%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,632
|
+22
|
7.36%
|
13.87%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,342
|
+5
|
7.07%
|
11.81%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,639
|
+14
|
9.72%
|
15.85%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
30,726
|
+39
|
29.72%
|
30.77%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
45
|
+1
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
139,879
|
+241
|
11.33%
|
17.93%
|
57/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB