11/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 10/5/2021
Lượt xem: 174
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 09/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,142
|
+12
|
7.76%
|
12.79%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,472
|
+47
|
10.12%
|
14.56%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,078
|
+23
|
9.19%
|
17.19%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,540
|
+91
|
15.60%
|
20.61%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,297
|
+49
|
9.93%
|
17.02%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,741
|
+29
|
9.05%
|
17.33%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,361
|
+34
|
8.08%
|
14.29%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,956
|
+9
|
7.98%
|
14.89%
|
6
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,230
|
+79
|
7.12%
|
13.43%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,223
|
+7
|
6.87%
|
11.49%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,163
|
+48
|
9.12%
|
14.86%
|
7
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,661
|
+67
|
28.69%
|
29.71%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
134,908
|
+495
|
10.93%
|
17.29%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB