15/05/2021
Thống kê cài đặt ứng dụng Bluezone trên địa bàn tỉnh Sơn La đến 17h00' ngày 14/5/2021
Lượt xem: 151
Huyện, Thành phố
|
Dân số
|
Tổng smartphone
|
Số Bluezone đã đăng ký số điện thoại
|
So với ngày 13/5/2021
|
Tỷ lệ Bluezone đã đăng ký số điện thoại/Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
Xếp hạng
|
Huyện Bắc Yên
|
66,248
|
40,195
|
5,178
|
+2
|
7.82%
|
12.88%
|
11
|
Huyện Mai Sơn
|
162,696
|
113,112
|
16,637
|
+38
|
10.23%
|
14.71%
|
8
|
Huyện Mường La
|
98,760
|
52,796
|
9,124
|
+5
|
9.24%
|
17.28%
|
4
|
Huyện Mộc Châu
|
112,402
|
85,120
|
17,682
|
+39
|
15.73%
|
20.77%
|
2
|
Huyện Phù Yên
|
113,779
|
66,389
|
11,422
|
+35
|
10.04%
|
17.20%
|
5
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
63,447
|
33,128
|
5,795
|
+4
|
9.13%
|
17.49%
|
3
|
Huyện Sông Mã
|
152,889
|
86,484
|
12,452
|
+20
|
8.14%
|
14.40%
|
9
|
Huyện Sốp Cộp
|
49,554
|
26,570
|
3,973
|
+6
|
8.02%
|
14.95%
|
7
|
Huyện Thuận Châu
|
171,680
|
91,044
|
12,341
|
+16
|
7.19%
|
13.55%
|
10
|
Huyện Vân Hồ
|
61,435
|
36,765
|
4,254
|
+9
|
6.92%
|
11.57%
|
12
|
Huyện Yên Châu
|
78,572
|
48,206
|
7,211
|
+10
|
9.18%
|
14.96%
|
6
|
Thành phố Sơn La
|
103,392
|
99,848
|
29,976
|
+46
|
28.99%
|
30.02%
|
1
|
Số thuê bao chưa xác định được huyện nào
|
|
505
|
44
|
|
|
|
|
Toàn tỉnh
|
1,234,854
|
780,162
|
136,089
|
+230
|
11.02%
|
17.44%
|
60/63
|
Tác giả: Phòng TTBCXB